|
NGÀY |
BỮA |
THỰC ĐƠN |
|
Thứ hai |
Bữa sáng |
Xôi khúc |
|
Bữa tối |
Vịt áp chảo |
|
|
Canh cá nấu dọc mùng |
||
| Mồng tơi xào tỏi | ||
|
Tráng miệng: Chè hạt sen nhãn lồng |
||
|
Thứ ba |
Bữa sáng |
Bánh mỳ kẹp thịt |
|
Bữa tối |
Gà rô ti |
|
|
Rau cải luộc |
||
|
Canh thịt băm nấu cà chua |
||
|
Tráng miệng: Thạch xanh |
||
|
Thứ tư |
Bữa sáng |
Bánh mì ngọt |
|
Bữa tối |
Canh hến nấu rau ngót |
|
|
Mực hấp |
||
|
Salad cà chua và dưa chuột |
||
|
Kim chi |
||
|
Tráng miệng: Nước ép bưởi |
||
|
Thứ năm |
Bữa sáng |
Bánh dày giò |
|
Bữa tối |
Tôm rim |
|
|
Canh bí nấu sườn |
||
|
Rau muống luộc |
||
|
Tráng miệng: Sữa đậu nành |
||
|
Thứ sáu |
Bữa sáng |
Mỳ tôm trứng |
|
Bữa tối |
Cá hấp xì dầu |
|
|
Canh mướp nấu tôm khô |
||
|
Cà muối |
||
|
Su su luộc |
||
|
Tráng miệng: Lê |
||
|
Thứ bảy |
Bữa sáng |
Bún cá |
|
Bữa trưa |
Bún chả, nem Tráng miệng: Chè khúc bạch |
|
|
Bữa tối |
||
|
Rau dền luộc |
||
|
Salad ngô |
||
|
Cà muối |
||
|
Tráng miệng: Sinh tố mãng cầu |
||
|
Chủ nhật |
Bữa sáng |
Cơm rang thập cẩm |
|
Bữa trưa |
||
|
Canh mồng tơi rau đay |
||
|
Bắp cải luộc |
||
|
Tráng miệng: Thạch dưa hấu |
||
|
Bữa tối |
||
|
Salad Nga |
||
|
Canh cải nấu thịt |
||
|
Mướp xào thịt bò |
||
|
Tráng miệng: Pudding |
Bài: Mecghi
![]()