Việc đầu tiên bạn cần làm là tìm hiểu về mức giá sản phẩm, tiếp đến là hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ, thời hạn bảo hành và khả năng thương lượng giá cả. Nếu hội đủ những yếu tố trên chắc chắn bạn sẽ sở hữu cho mình chiếc xe tốt phù hợp với khả năng tài chính của bạn.
Tạp chí somethingfinance vừa điểm mặt 15 chiếc xe ô tô mới có giá rẻ nhất năm 2012 tại Mỹ để các bạn cùng tham khảo.
So với bảng danh sách xe giá rẻ năm 2011, thì năm nay đã có một số thay đổi, dòng Chevy Aveo năm nay đã lọt vào top 6 mô hình tốt nhất 2012, trong khi Scion IQ lọt vào top 5 thì người anh em của nó là Scion XB không có mặt trong danh sách này.
15. Honda Civic
Dòng xe: Sedan 2 cửa
Động cơ: 1.8L, hộp số tự động 5 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, 140 mã lực
Mức giá trung bình: 17.175 USD
Giá Đại lý: 15.728 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 9,41 lit/100km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 7,13 lit/100km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.514 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
14. Fiat 500
Dòng xe: Hatchback 2 cửa
Động cơ: 1.4 lít, hộp số tự động 6 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 101 mã lực
Mức giá trung bình: 17.000 USD
Giá Đại lý: 15.905 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 8,7 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,9 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.785 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm, hoặc 36.000 km
13. Kia Forte
Dòng xe: Hatchback 4 cửa
Động cơ: 2.0 lít, hộp số tự động 6 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 156 mã lực
Mức giá trung bình: 16.959 USD
Giá Đại lý: 15.644 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 8,11 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,5 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.671 USD
Thời hạn Bảo hành: 5 năm hoặc 60.000 km
12. Scion XD
Dòng xe: Hatchback 4 cửa
Động cơ: 1.8L, hộp số tự động 4 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 128 mã lực
Mức giá trung bình: 16.875 USD
Giá Đại lý: 15.755 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 8,7 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 7,13 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.671 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
11. Honda Fit
Dòng xe: Hatchback 4 cửa
Động cơ: 1.5L, hộp số 5 cấp tự động, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 117 mã lực
Mức giá trung bình: 16.745 USD
Giá Đại lý: 16.022 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 8,4 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,72 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.563 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
10. Kia Soul
Dòng xe: Hatchback 4 cửa
Động cơ: 1.6L, hộp số tự động 6 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 138 mã lực
Mức giá trung bình: 16.450 USD
Giá Đại lý: 15.379 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 8,7 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,75 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.615 USD
Thời hạn Bảo hành: 5 năm hoặc 60.000 km
9. Hyundai Accent
Dòng xe: Sedan 4 cửa
Động cơ: 1.6L, hộp số tự động 6 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 138 mã lực
Mức giá trung bình: 15.955 USD
Giá Đại lý: 15.239 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 7,8 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 5,8 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.468 USD
Thời hạn Bảo hành: 5 năm hoặc 60.000 km
8. Mazda 2
Dòng xe: Hatchback 4 cửa
Động cơ: 1.5L, hộp số tự động 4 cấp, 16 van, 4 xi-lanh, công suất 100 mã lực
Mức giá trung bình: 15.775 USD
Giá Đại lý: 14.354 USD
Mức tiêu hao nhiêu liệu trong thành phố: 8,4 lít/100 km
Mức tiêu hao nhiêu liệu trên đường cao tốc: 6,9 lít/100 km
Chi phí nhiên liệu hàng năm: 1.514 USD
Thời hạn Bảo hành: 3 năm hoặc 36.000 km
* Còn nữa
Theo 24h