Dù không còn thống trị khung giờ vàng với mức rating ngất ngưởng như trước, phim truyền hình Hàn Quốc vẫn giữ vững sức hút nhờ khả năng tự làm mới, mở rộng đề tài và thích nghi với thói quen xem phim hiện đại. Trong bối cảnh dân số già hóa, hành vi người xem thay đổi và các nền tảng trực tuyến lên ngôi, liệu phim chiếu đài đang khủng hoảng, hay chỉ đơn giản là chuyển mình để tồn tại?
Trong giai đoạn 2000 – 2010, phim truyền hình chiếu đài từng là hiện tượng văn hóa tạo nên nhiều ngôi sao quốc dân, định hình thói quen giải trí của cả xã hội. Thế nhưng, vị thế đó của phim truyền hình giờ đang dần mất chỗ đứng, không phải vì nội dung đi xuống, mà vì bối cảnh đã thay đổi quá nhanh, quá gấp. Tất nhiên, yếu tố kịch bản vẫn giữ vững phong độ trong suốt nhiều năm như nhịp kể mạch lạc đi kèm lớp thông điệp đủ sâu để níu chân khán giả, cùng với việc đa dạng thể loại đề tài tư rom-com, hình sự tâm lý đến giả tưởng, kỳ ảo hay kinh dị. Từ đầu năm 2025, loạt phim như “Buried Hearts”, “The Haunted Palace” hay “Heavenly Ever After” với con số rating từ 8 – 10% không chỉ vì thể loại mới lạ mà bởi cách triển khai chỉn chu, tiết tấu chắc và không lệ thuộc vào diễn viên tên tuổi.

Yếu tố đầu tiên khiến phim chiếu đài không còn giữ được mức rating khủng chính xác phải nói đến việc Hàn Quốc trở thành nước có tỷ lệ già hóa dân số nhanh nhất thế giới, trong khi tỷ lệ sinh vẫn giữ mức thấp kỷ lục. Mô hình gia đình đông người cùng ngồi trước tivi mỗi tối từng rất phổ biến nay gần như không còn nữa. Không còn khán giả tập thể, cũng chẳng còn không gian chung để một bộ phim truyền hình trở thành đề tài bàn luận của cả xã hội.

Thứ hai, thế hệ trẻ vốn là nhóm tạo xu hướng và lan tỏa văn hóa giờ không còn xem tivi là trung tâm giải trí. Họ chọn tính cá nhân hóa, tốc độ và khả năng kiểm soát trải nghiệm. Khái niệm “canh giờ phim”, “xem phát lại”, “khung giờ vàng”… giờ đã lỗi thời và thay bằng một cú chạm trên màn hình điện thoại, bất kỳ lúc nào. Netflix, Disney+, TVING, Wavve hay Coupang Play khiến phim trở thành một dịch vụ theo nhu cầu không phải hoạt động theo lịch. Kết quả có thể thấy được trước mắt. Nếu trước đây rating 30% là bình thường với phim đài trung ương, thì giờ đạt 10% đã là “hiện tượng”. Những con số 3 – 6% là phổ biến, và không ít phim chỉ quanh mức 1 – 2% dù chất lượng tốt. Trong khi đó, phim chiếu mạng không cần rating vẫn gây sốt toàn cầu nhờ lượt xem trực tuyến, độ phủ truyền thông và tốc độ viral trên mạng xã hội.

Những năm gần đây, các đài truyền hình Hàn Quốc như SBS, KBS, JTBC hay tvN không còn đơn độc phát sóng phim trên sóng truyền hình. Thay vào đó, họ bắt đầu song hành cùng các nền tảng trực tuyến như Netflix, Disney+, wavve, Prime để mở rộng phạm vi tiếp cận, vừa để giữ nhịp trong cuộc đua với thói quen xem phim đang thay đổi từng ngày. Việc phát hành “lai” – phát sóng đồng thời trên cả truyền hình và nền tảng số cho phép cùng lúc chạm đến hai nhóm khán giả. Đó là những người vẫn bật tivi vào khung giờ cố định, và thế hệ xem phim bằng điện thoại lúc nào cũng bật sẵn phụ đề. Mô hình này không chỉ giúp các đài duy trì thương hiệu mà còn tận dụng được thuật toán, dữ liệu người dùng và độ lan tỏa tức thời từ nền tảng OTT (dịch vụ truyền thông được cung cấp trực tiếp đến người xem thông qua Internet).

Đi xa hơn vai trò phân phối, Netflix và một số nền tảng khác đã bắt đầu trực tiếp đầu tư sản xuất nội dung Hàn Quốc. Họ kéo theo cả đạo diễn, biên kịch và dàn diễn viên vốn quen mặt ở đài. Ngược lại, các đài truyền hình cũng phải thay đổi bằng cách giảm số tập, nâng chất lượng hình ảnh, mở rộng đề tài, và làm phim truyền hình theo tiêu chuẩn điện ảnh nhằm giữ chân người xem trong nước mà còn cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Những bộ phim như “Law and the City” (2025) chiếu song song trên tvN và Disney+, “The Nice Guy” (2025) với JTBC Studio – Disney+, hay “Weak Hero Class 1” (2022) cùng với KBS và wavve cho thấy xu hướng này không còn là thử nghiệm. Chúng đạt rating ổn định trên truyền hình, đồng thời ghi nhận lượt xem ấn tượng trên nền tảng số. Một bằng chứng rõ ràng rằng thay vì loại trừ lẫn nhau, đài truyền hình và nền tảng streaming đang bước vào giai đoạn cộng sinh, mỗi bên đều phải thay đổi để tồn tại cùng nhau trong một thị trường ngày càng phân mảnh và cạnh tranh dữ dội hơn.