Khi ai đó đột ngột biến mất khỏi cuộc sống của bạn mà không có sự báo trước, đó gọi là “ghosting”. Vậy nếu họ biến mất, ngắt kết nối với bạn nhưng vẫn xem story, vẫn để lại 1 nút like trên bài đăng mới nhất của bạn thì sao? Khi họ xuất hiện đủ xa để không còn phải giao tiếp với bạn, nhưng cũng đủ gần để bạn nhìn thấy và để ý, đó gọi là “orbiting”.
Một ngày nọ, người mà bạn đang tìm hiểu bỗng dưng “bặt vô âm tín” trong hộp thư cá nhân mà không hề đưa ra một lý do cụ thể nào. Thế nhưng, sự biến mất này lại vô cùng nửa vời: họ ngừng trả lời tin nhắn của bạn nhưng vẫn theo dõi cuộc sống của bạn qua những lượt xem story trên trang cá nhân. Họ vẫn “lượn” trong quỹ đạo mạng xã hội của bạn, thậm chí đôi khi sẽ để lại một vài lượt tương tác, nhưng hai người không còn kết nối với nhau nữa.
Đây có lẽ không phải là một kịch bản xa lạ. Chắc hẳn bạn đã ít nhất một vài lần chứng kiến hoặc trải nghiệm hành vi này trong các mối quan hệ xung quanh mình. Sự phổ biến của orbiting có thể khiến bạn nghĩ rằng đó là điều hiển nhiên, thậm chí đáng được xem là bình thường. Và vì thế, những cảm xúc tiêu cực mà bạn trải qua khi bị orbit đôi khi bị chính bạn xem nhẹ hoặc cho là phản ứng thái quá.
Tuy nhiên, liệu những cảm xúc ấy có thực sự là “quá lố” khi bạn rõ ràng cảm thấy không thoải mái, và hành động của đối phương đã cho thấy sự thiếu tôn trọng từ họ?
Trên thực tế, đây không phải vấn đề mới mẻ trong các mối quan hệ hiện đại. Khái niệm về sự mơ hồ trong mất mát đã được Tiến sĩ Pauline Boss đặt ra từ những năm 1970 với thuật ngữ “ambiguous loss” – một thuật ngữ vẫn còn nguyên giá trị và được giới chuyên môn sử dụng rộng rãi cho đến tận ngày nay. Theo Tiến sĩ Boss, mất mát mơ hồ luôn là dạng tổn thương căng thẳng nhất. Lý do là bởi nó làm lu mờ nhận thức của chúng ta và gây rối loạn khả năng ứng phó, khiến việc tìm kiếm giải pháp trở nên vô cùng khó khăn. Hành động “Orbiting” tuy không tác động trực tiếp đến bạn, nhưng lại gây ra những biểu hiện rõ rệt của nỗi mất mát mơ hồ này. Khi bị “orbit”, bạn rơi vào trạng thái bấp bênh, không thể xác định liệu mối quan hệ đã thực sự chấm dứt hay chưa, và chính sự không rõ ràng này là điều gây ra cho bạn gánh nặng tâm lý.
Với những ảnh hưởng tâm lý tiêu cực mà “orbiting” gây ra, thật khó để lý giải rằng hành vi này xuất phát từ sự quan tâm thực sự hay mong muốn được chú ý. Trong nhiều trường hợp, việc liên tục xem story, like một bài đăng ngẫu nhiên, hay thậm chí chỉ đơn giản là duy trì trạng thái follow trên mạng xã hội sau khi đã cắt đứt liên lạc, là những cách thức duy trì sự hiện diện nửa vời – không đủ gần để xây dựng một mối quan hệ thân thiết, nhưng cũng không đủ xa để hoàn toàn biến mất khỏi cuộc sống của đối phương.
Vậy, đối với những “orbiter”, đâu là động lực chính khiến họ ngừng giao tiếp trực tiếp, nhưng vẫn không ngừng “quanh quẩn” trên màn hình thiết bị của người khác?
Một trong những động cơ chính thúc đẩy hành vi “orbiting” là nhu cầu được chú ý và sự đảm bảo rằng bạn vẫn chưa thể quên họ. Đối với những cá nhân có tư duy lệch lạc hoặc mang tính thao túng, việc bạn nhận thấy sự hiện diện của họ trên không gian mạng là một cách để họ giành lấy ưu thế về mặt cảm xúc và củng cố sự tự tin. Họ không cần phản hồi, nhưng họ muốn bạn tiếp tục để tâm. Và đôi khi, đó là tất cả những gì họ cần.
Trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, “orbiting” còn mang một ý nghĩa khác: “social comparison” (sự so sánh xã hội). Họ theo dõi bạn không phải vì nhung nhớ, mà vì muốn biết bạn đang sống cuộc đời như thế nào trên mạng sau khi không còn họ. Họ cần đánh giá giá trị bản thân thông qua hình ảnh của người khác, và “orbiting” cho phép họ thỏa mãn nhu cầu này mà vẫn giữ được khoảng cách an toàn về cảm xúc. Một cách đầy mâu thuẫn, họ muốn hiện diện trong đời bạn, nhưng chỉ dưới dạng một bóng mờ.
Khái niệm “orbit” là một thuật ngữ mạng không chính thức, tuy nhiên lại có liên quan chặt chẽ với nhiều khái niệm tâm lý, đồng thời gây ảnh hưởng không nhỏ tới cảm xúc của những người gặp phải tình trạng này. Hành vi này không ồn ào, không vội vã, mà chỉ từ từ gieo vào đầu bạn một dấu hỏi, nơi mà đáng lẽ bạn phải đặt dấu chấm hết. Sự mơ hồ ấy đôi khi còn gây ám ảnh và tổn thương hơn cả một sự kết thúc rõ ràng. Trong thời đại hiện nay, “orbiting” phản ánh một nhu cầu phức tạp: muốn hiện diện nhưng không ràng buộc, kiểm soát hình ảnh của người khác mà không cần bất kỳ cam kết nào.
Vậy khi những “vệ tinh” cũ lảng vảng quanh đời bạn, bạn sẽ làm gì: cắt đứt, im lặng… hay tiếp tục cho họ lý do để theo dõi?