Ngày 12 tháng 8, Hollywood đón nhận một tin buồn: Lauren Bacall, kiều nữ có đôi mắt xếch và giọng nói như khói như sương đầy mê đắm, đã qua đời ở tuổi 90. Một độ tuổi khiến cuộc ra đi của nàng, tuy là một sự kiện đau buồn, nhưng hồ như đã không còn gì đáng tiếc. Cái tên Bacall lại gieo vào lòng người yêu phim một niềm tiếc nuối khác. Niềm tiếc nuối ấy là một cái tên từng gắn liền với tên nàng trong thập niên 40, cả trong điện ảnh lẫn giữa đời thường: Humphrey Bogart. Năm mươi bảy năm đã trôi qua, kể từ ngày Sam Spade (Maltese Falcon), Rick Blaine (Casablanca) và Philip Marlowe (The Big Sleep) qua đời, nhưng tượng đài mà những cái tên ấy đắp nên vẫn sừng sững giữa lòng Hollywood. Nói đến Bogie, không đơn giản là nói đến một tài năng xuất chúng, mà là nói đến một biểu tượng trường tồn của nam tính.
Để hiểu về Bogart, có lẽ cần biết đôi chút về điện ảnh Mỹ vào thời đại của anh. Đó là giai đoạn Hollywood hoàn toàn nằm dưới sự thống trị của các studio lớn, và các studio hoàn toàn sở hữu đội ngũ diễn viên, theo đúng nghĩa đen của từ “sở hữu”. Năm 1950, khi Bogart tự đứng ra sản xuất “In a Lonely Place”, đạo diễn buộc phải chọn một diễn viên khác vào vai nữ chính vì Warner Bros. dứt khoát không cho “mượn” Lauren Bacall. Có thể cấm vợ đóng phim của chồng, nói thế đủ biết quyền lực của các studio thời đó như thế nào.
Khác với những ngôi sao ngày nay, nổi danh từ khi là những cậu bé con, Bogart bước vào làng phim khi đã 30 tuổi. Giữa thời đại mà các studio giữ toàn quyền sinh sát với diễn viên, bắt phong trần phải phong trần, cho ngôi sao mới được phần ngôi sao, Bogart mất gần mười hai năm lặn lội với các vai phụ, phần lớn trong số đó chia tay khán giả bằng cái chết. Khi thành danh ở “High Sierra” (cũng kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính), Bogart đã bước vào tuổi 42.
Cho tới bây giờ, gần sáu mươi năm sau ngày Bogart qua đời, mười lăm năm kể từ ngày Viện Phim Mỹ AFI xếp anh đứng đầu trong số 25 huyền thoại nam của một thế kỷ điện ảnh Mỹ, nhiều người vẫn tự hỏi: điều gì đã làm nên sức hút bất diệt ở người đàn ông này?
Thấp nhỏ, gương mặt già nua, trán đầy nếp nhăn, hàm răng không đẹp và thiếu cân đối, có thể nói Bogart đích thực là con gà giữa bầy phượng của Hollywood. Anh không đẹp trai lồng lộng như Marlon Brando hay Cary Grant, không có đôi chân ma thuật như Gene Kelly, cũng không có giọng hát đầy dụ hoặc như Fred Astaire. Thế nhưng khán giả lại ví anh như một con phượng giữa bầy gà, bởi vì anh và những vai diễn để đời của anh chính là sự hội tụ của nam tính, thứ nam tính bất phàm được hun đúc và sản sinh giữa hai cơn tao loạn trong lòng nước Mỹ: trận Đại suy thoái và cuộc Đại thế chiến.
John Huston, đạo diễn “The Maltese Falcon” và “Key Largo”, mô tả về anh: “Bogart là người tầm thước. Ngoài đời chẳng có gì đặc biệt”. Nhưng khi đứng trước ống kính, “ánh sáng và bóng tối (sở trường của Bogart là phim noir) bỗng hội tụ lại thành một hình hài khác, cao quý và hào hiệp”.
Cao quý và hào hiệp hiển nhiên là tính cách điển hình cho những vai diễn của Bogart. Nhưng nếu chỉ thế thôi thì có gì đáng nói? Vai chính diện của phim nào mà chẳng cao quý và hào hiệp? Điểm khác biệt là nét cao quý này được ẩn giấu dưới một vẻ ngoài thô hào, hờ hững và khinh bạc, đặc biệt là với phái đẹp. Cái phong thái ngoài lạnh trong nóng, cái nồng nhiệt của núi lửa vùi lấp dưới băng sơn chính là ma lực làm khán giả phải lòng Bogart. Đàn ông thích Bogart vì anh là hình mẫu mà họ hướng tới. Đàn bà thích Bogart vì chàng là mẫu đàn ông mà họ mong đợi. Dù là gã gangster ở “High Sierra” hay anh chủ quán tại “Casablanca”, viên thám tử tư trong “The Big Sleep” hay người cựu binh của “Key Largo”, ẩn dưới những hình tướng đa dạng của từng thân phận và biểu hiện khác nhau của mỗi nhân vật, khán giả vẫn tìm thấy sự nhất quán tuyệt đối, một cốt lõi làm nên cá tính điện ảnh không thể nào trộn lẫn của Humphrey Bogart. Märta Torén, bạn diễn của Bogart trong Sirocco, đã thốt lên: “Sao một người xấu trai như thế lại có thể đẹp trai đến vậy?”
Bogart được coi là biểu tượng trường tồn của nam tính
Bogart và các vai diễn của anh có thể được coi là những đứa con thời loạn. Sau cuộc Đại suy thoái kéo dài bốn năm, lại thêm bốn năm ròng rã của cuộc Đại thế chiến. Một cuộc khủng hoảng bên trong, một cuộc chiến tranh bên ngoài, cả hai để lại dấu ấn khó phai lên nước Mỹ và lên nền điện ảnh Mỹ. Khán giả tìm thấy từ khuôn mặt khắc khổ của Bogart, từ bờ vai xuôi và từ cái lưng còng của anh những thăng trầm trong cuộc hì hục bình sinh của cả xã hội. Và cũng từ Bogart họ tìm thấy những phẩm chất lý tưởng của một người hùng thầm lặng, bước ra từ tro tàn của cuộc chiến tranh. Gã thuyền trưởng mở miệng là vòi tiền nhưng lại sẵn lòng giúp đỡ những kẻ yêu nước lưu vong trong “To Have and Have Not”, hay người cựu binh hèn nhát một cách dũng cảm trong “Key Largo” chính là hiện thân của tinh thần ấy.
Nhân vật của Bogart vốn ít lời, luôn hành động, nhưng chưa bao giờ bạo động. Giọng nói của anh, kể cả trong tình huống gay cấn nhất, bùng nổ nhất, vẫn luôn chứa đựng sự trầm tĩnh và tiết chế. Khác với những hình mẫu người hùng hiện đại, Bogart không cần cơ bắp như Stallone, móng vuốt như Wolverine hay giáp sắt như Ironman, nhưng trong mắt khán giả, anh vẫn là một người đàn ông thứ thiệt, thậm chí là kẻ lì nhất, “chiến” nhất trong đám đàn ông. Không phải ngẫu nhiên mà cuốn tiểu sử mới nhất về Bogart lại có nhan đề “Tough without a gun” (“Chì” không cần súng). Không có phong ba nào là nhân vật của anh chưa từng trải qua – từ tình yêu (Casablanca) đến chiến tranh (Key Largo), từ chịu án oan giết người (Dark Passage) đến lặn ngụp giang hồ (High Sierra). Trong mọi tình huống, Bogart đón nhận tất cả những gì số phận ném về phía anh với một ánh mắt bi thương và một nụ cười khinh mạn. Chính cái bền bỉ, dẻo dai, bất khuất trong mỗi nhân vật đã nhào nặn nên một hình tượng Bogart có sức mê hoặc và tầm ảnh hưởng trải dài hơn nửa thế kỷ. Bogart là biểu tượng của “cool”, trước khi khái niệm “cool” ra đời.
Cái bóng của Bogart không chỉ trùm lên khán giả mà còn bao phủ cả các đồng nghiệp và hậu bối. Michel (Jean-Paul Belmondo) ở “À bout de soufflé” của Jean-Luc Godard là một gã tội phạm cò con, học đòi phong cách nhân vật của Bogart – một sự tôn vinh không giấu giếm của cánh chim đầu đàn trong Làn sóng Mới của điện ảnh Pháp đối với người hẳn từng là thần tượng của Godard thuở thiếu thời. Ngay đến Woody Allen, người yêu mến nhưng vẫn luôn hoài nghi và giễu nhại giá trị Mỹ, cũng đã dành cả một bộ phim (Play It Again, Sam) để khắc họa ảnh hưởng sâu sắc của những Sam Spade và Rick Blaine đối với mình nói riêng và nhiều thế hệ thanh niên Mỹ nói chung.
Humphrey Bogart và Lauren Bacall
Một nguyên nhân khác, khách quan nhưng không kém phần quan trọng, dẫn đến thành công của Bogart là thiên thời. Thời Bogart, khi điện ảnh còn khá non trẻ (phim có tiếng đầu tiên ra đời năm 1927, và phim màu đầu tiên ra đời năm 1935), đại bộ phận khán giả là tầng lớp trung lưu và trung niên. Ba mươi bảy tuổi khi gây được tiếng vang qua “Petrified Forest”, với Bogart không phải là quá muộn, mà chỉ đơn giản là vừa khéo. Ngày nay, phần lớn khán giả ở độ tuổi 15 đến 30, và khi những ngôi sao ra ngoài cái ngưỡng ấy, trong mắt các chuyên gia marketing, họ đã đánh mất sức hấp dẫn cần thiết với đại chúng, và phải bị thải loại, nhường chỗ cho những gương mặt tươi mới hơn. Một ví dụ điển hình chính là Tobey Maguire, đã quá tuổi để làm Người Nhện và được thay thế bằng Andrew Garfield, vẫn đang vật lộn để khẳng định mình vẫn còn là một ngôi sao hạng A ở Hollywood. Pitt, Clooney, hay DiCaprio là những ngôi sao trung niên hiếm hoi còn trụ lại được trước sự đào thải khắc nghiệt ấy, và có một điều chắc chắn rằng sẽ không bao giờ họ vươn tới được tầm vóc của Bogart.
Khi điện ảnh đương đại ngày càng đồ sộ và hào nhoáng hơn, các ngôi sao càng trở nên nhỏ bé, thiếu cá tính và dễ dàng đi vào quên lãng. Giữa một rừng nhan nhản những nhan sắc metrosexual đang hăm hở đuổi theo thị hiếu người xem, gã chủ quán trầm lặng xứ Casablanca vẫn lãnh đạm đứng một mình trên đỉnh núi Lee, trong tấm trenchcoat và chiếc fedora quen thuộc, như một gốc trường xuân hiên ngang trước gió.
“Sao cứ phải tiếp tục làm gì?” Bacall từng hỏi.
“Vì có quá nhiều người bảo tôi dừng lại”, gốc trường xuân trả lời.
Bài: Nham Hoa