Mỗi nền điện ảnh đều mang màu sắc riêng, phản ánh văn hóa, lịch sử và phong cách kể chuyện đặc trưng của quốc gia đó. Nếu Trung Quốc nổi bật với những bộ phim cổ trang hoành tráng cùng màn võ thuật kinh điển, Hàn Quốc gây ấn tượng với kịch bản sáng tạo và mang tính chiều sâu, Nhật Bản chú trọng vào triết lý nhân sinh thông qua đa dạng thể loại, thì Thái Lan lại gây chú ý nhờ sự phá cách và “chơi tới” với đủ mọi thử nghiệm.
Nhắc đến Trung Quốc, không thể không nhắc đến cái nôi lịch sử lâu đời, có tầm ảnh hưởng sâu rộng đối với các nước láng giềng. Nền điện ảnh Trung Quốc cũng vậy. Dù từng trải qua thời kỳ hoàng kim vào đầu những năm 2000 với hàng loạt bộ phim truyền hình đình đám, trở thành ký ức khó quên của nhiều thế hệ khán giả. Điển hình như “Tây Du Ký” (1986), bộ phim luôn được phát lại vào mỗi dịp hè, “Anh Hùng Xạ Điêu” (2003), “Tiếu Ngạo Giang Hồ” (2001), “Thần Điêu Đại Hiệp” (2006), hay “Hoàn Châu Cách Cách” (1998, 2003) do Triệu Vy và Lâm Tâm Như thủ vai, từng “làm mưa làm gió” khắp châu Á.

Bên cạnh đó, không thể bỏ qua thời kỳ lên ngôi của dòng phim ngôn tình thần tượng như “Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài” (2007), “Bên Nhau Trọn Đời” (2015), “Thiên Ngoại Phi Thiên” (2006)… Hay những bộ phim phá án mang yếu tố kỳ bí, kinh dị như “Bao Thanh Thiên” (1993), “Liêu Trai Chí Dị” (2005, 2007). Tất cả những tác phẩm này đã góp phần khẳng định vị thế của Trung Quốc trên bản đồ điện ảnh châu Á.

Không chỉ giới hạn trong lĩnh vực phim truyền hình, điện ảnh Trung Quốc còn có những thành tựu rực rỡ trên màn ảnh rộng. Với tầm nhìn sâu rộng và phong cách duy mỹ, các đạo diễn tài ba đã đưa điện ảnh Hoa ngữ vươn xa. Điển hình là Trương Nghệ Mưu, người giành được nhiều giải thưởng danh giá tại các liên hoan phim quốc tế. Tác phẩm “Đèn Lồng Đỏ Treo Cao” (1991) từng được đề cử giải Oscar cho “Phim nước ngoài hay nhất”, “Anh Hùng” (2002) trở thành một tượng đài của dòng phim võ thuật, trong khi “Thập Diện Mai Phục” (2004) gây ấn tượng với hình ảnh và âm nhạc tuyệt đẹp.

Nhắc đến Trương Nghệ Mưu, không thể không kể đến Lý An – vị đạo diễn gốc Hoa thành công nhất trên trường quốc tế. Tên tuổi của Lý An đã được khẳng định qua ba tác phẩm kinh điển gồm “Ngọa Hổ Tàng Long” (2000), “Brokeback Mountain” (2005) và “Cuộc Đời Của Pi” (2012). Ngoài ra, Châu Tinh Trì với những bộ phim hài kinh điển cũng góp phần giúp điện ảnh Trung Quốc trở nên đa sắc và lan tỏa mạnh mẽ hơn.

Tuy nhiên, thời kỳ rực rỡ đó dường như đã lùi vào quá khứ. Hiện tại, nền điện ảnh Hoa ngữ đang bị chi phối bởi thương mại, khiến chất lượng tác phẩm suy giảm. Dù sở hữu thế mạnh về thể loại cổ trang và tiên hiệp, điện ảnh Trung Quốc lại lạm dụng kỹ xảo, thiếu đầu tư vào kịch bản, đồng thời giao vai chính cho dàn diễn viên trẻ thiếu kinh nghiệm. Điều này đã làm giảm sút vị thế của nền điện ảnh nước này trên bản đồ thế giới. Bên cạnh đó, việc các fandom tranh giành phiên vị, cuồng thần tượng quá mức khiến nhiều tác phẩm bị bao phủ bởi những lùm xùm bên lề thay vì được đánh giá dựa trên chất lượng thực sự. Hơn nữa, kịch bản chuyển thể thường không được chỉnh sửa hợp lý, trong khi các kịch bản gốc lại thiếu đột phá, khiến thị trường phim ảnh dần đi vào lối mòn. Một phần nguyên nhân có thể xuất phát từ chính sách kiểm duyệt của Cục Quản lý Điện ảnh Trung Quốc, khi các thể loại tiềm năng không có đủ không gian để phát triển.

Dẫu vậy, nền điện ảnh Hoa ngữ vẫn có những điểm sáng, đặc biệt là trong lĩnh vực hoạt hình. Tiêu biểu là “Na Tra: Ma Đồng Náo Hải”, bộ phim đã gây tiếng vang lớn khi thu về hơn 14 tỷ nhân dân tệ trên toàn cầu, trong đó riêng thị trường nội địa đạt 13,9 tỷ nhân dân tệ, lọt top 7 phim điện ảnh ăn khách nhất mọi thời đại.

Tuy nhiên, điện ảnh Trung Quốc vẫn cần một sự bứt phá mạnh mẽ hơn nữa. Hiện tại, thị trường phim ảnh nước này đang bước vào giai đoạn “lạnh”, khi các bộ phim dài tập dần mất sức hút, nhường chỗ cho những tác phẩm chiếu mạng ngắn gọn, súc tích. Điều này dẫn đến sự chuyển dịch của các nền tảng lớn như Youku, Tencent, thậm chí cả Châu Tinh Trì cũng tham gia vào ngành công nghiệp phim chiếu mạng.
Không giống với sự kiểm duyệt khắt khe của Trung Quốc, Nhật Bản sở hữu một nền điện ảnh tự do, nơi không có cơ quan nào can thiệp hay ngăn chặn việc phát hành phim vì lý do đạo đức. Tuy nhiên, điện ảnh Nhật Bản lại không hề có tham vọng chiếm lĩnh toàn cầu, bởi nó phản ánh đúng bản chất hướng nội và đôi phần lập dị của người dân xứ Phù Tang.
Dẫu vậy, điều này không khiến điện ảnh Nhật Bản trở nên mờ nhạt trong mắt khán giả quốc tế. Ngược lại, chính sự độc đáo và đa dạng trong văn hóa đã khiến khán giả ngoài lãnh thổ Nhật Bản chủ động tìm đến và say mê với nền điện ảnh nước này. Đặc biệt, với thể loại anime và manga – một lĩnh vực mà không quốc gia nào có thể làm tốt hơn Nhật Bản – ngành công nghiệp này đã đạt doanh thu ấn tượng, ước tính lên đến 3.000 tỷ yên (tương đương 19,5 tỷ USD) chỉ trong năm 2022. Chưa kể, hai tác phẩm của Studio Ghibli là “Spirited Away” (Vùng đất linh hồn) giành giải Oscar cho “Phim hoạt hình xuất sắc nhất” năm 2003 và “The Boy and The Heron” (Thiếu Niên Và Chim Diệc) tiếp tục mang về tượng vàng Oscar thứ hai cho Hayao Miyazaki vào năm 2024, khẳng định vị thế của Nhật Bản trong dòng phim hoạt hình nghệ thuật. Ngoài ra, “Your Name” (2016) của đạo diễn Makoto Shinkai đã thu về hơn 382 triệu USD toàn cầu, trở thành một trong những bộ phim hoạt hình có doanh thu cao nhất mọi thời đại, giúp anime Nhật Bản chinh phục thị trường quốc tế.

Không chỉ Ghibli, nhiều tác phẩm anime khác cũng góp phần đưa nền điện ảnh Nhật Bản ra thế giới. “Dragon Ball” – bộ phim hoạt hình duy nhất của Nhật Bản lọt top những tác phẩm ăn khách nhất lịch sử vẫn giữ nguyên sức hút dù đã phát hành từ rất lâu. Những thương hiệu lâu đời như “One Piece”, “Naruto”, “Conan”, “Doraemon”… không chỉ là biểu tượng văn hóa mà còn sở hữu lượng người hâm mộ khổng lồ trên toàn cầu. “One Piece Film: Red” (2022) đã thu về hơn 246 triệu USD, trở thành phim có doanh thu cao nhất lịch sử Toei Animation. Trong khi đó, “Demon Slayer: Mugen Train” (2020) đã lập kỳ tích khi trở thành phim hoạt hình có doanh thu cao nhất thế giới năm đó, vượt qua cả các bom tấn Hollywood, thu về hơn 507 triệu USD toàn cầu.

Không chỉ thành công với anime, Nhật Bản còn là một thế lực đáng gờm trong nhiều thể loại khác như kinh dị, tình cảm, hành động… Trong đó, kịch bản chính là yếu tố then chốt tạo nên sức hấp dẫn. Khi xem lần đầu, khán giả có thể cảm thấy choáng ngợp bởi sự táo bạo, thậm chí có phần rùng rợn trong cách kể chuyện của điện ảnh Nhật Bản. Những bộ phim kinh dị như “Ringu” (1998) hay “Ju-on: The Grudge” (2002) đã tạo nên cơn sốt và trở thành nguồn cảm hứng cho loạt phim kinh dị của Hollywood, điển hình là phiên bản làm lại “The Ring” (2002) và “The Grudge” (2004). Đặc biệt, điện ảnh Nhật Bản còn khai thác những đề tài tâm lý xã hội đầy ám ảnh, như “Battle Royale” (2000) – bộ phim đã truyền cảm hứng cho The Hunger Games sau này. Ngoài ra, “Drive My Car” (2021) của đạo diễn Ryusuke Hamaguchi đã giành giải Oscar cho “Phim quốc tế xuất sắc nhất”, đưa điện ảnh Nhật Bản lên một tầm cao mới trong dòng phim nghệ thuật.

Hiện nay, Nhật Bản không còn chờ đợi khán giả quốc tế chủ động khám phá mà đã bắt đầu “xuất chinh” ra thị trường nước ngoài. Minh chứng rõ nét nhất là sự hợp tác với Netflix, điển hình như “Alice in Borderland”, tác phẩm đã lọt top 10 chương trình nổi tiếng nhất trên nền tảng này. Bên cạnh đó, “The First Slam Dunk” (2022) đã gây chấn động khi thu về hơn 265 triệu USD toàn cầu, chứng minh sức ảnh hưởng mạnh mẽ của điện ảnh Nhật Bản. Thành công này không chỉ giúp khán giả quốc tế hiểu rõ hơn về sự “điên rồ” nhưng vô cùng chỉn chu và sáng tạo của điện ảnh Nhật Bản, mà còn khẳng định vị thế ngày càng vững chắc của nền điện ảnh nước này trên trường quốc tế.
Vốn dĩ là “sân sau” của Nhật Bản, do chịu ảnh hưởng từ giai đoạn chống Nhật (1910–1945), nhưng Hàn Quốc đã khiến thế giới phải trầm trồ trước bước nhảy vọt ngoạn mục của mình trên thị trường điện ảnh quốc tế. Đặc biệt, chiến thắng lịch sử của “Parasite” (Ký Sinh Trùng) tại Oscar 2019 với giải “Phim hay nhất” đã đưa Hàn Quốc trở thành quốc gia đầu tiên không sử dụng tiếng Anh giành được tượng vàng danh giá này.

Từ những năm 2000, phim truyền hình Hàn Quốc tạo nên một làn sóng mạnh mẽ với thể loại tình cảm bi kịch, thường gắn liền với những câu chuyện đầy nước mắt và số phận nghiệt ngã của nhân vật chính. Những tác phẩm như “Bản Tình Ca Mùa Đông”, “Trái Tim Mùa Thu”, “Nấc Thang Lên Thiên Đường”… đã khiến khán giả châu Á say mê, góp phần định hình “làn sóng Hallyu”. Song song đó, điện ảnh Hàn cũng từng bước khẳng định vị thế trên trường quốc tế với những giải thưởng danh giá: “Oldboy” (2003) của Park Chan-wook giành Grand Prix tại Liên hoan phim Cannes 2004, “The Host” (2006) của Bong Joon-ho đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc trong công nghệ CGI của Hàn Quốc, “Thirst” (2009) xuất sắc mang về giải Cành cọ vàng tại Cannes lần thứ 62.

Tưởng chừng sẽ đi theo lối mòn của Trung Quốc, thế nhưng điện ảnh Hàn Quốc đã khéo léo tiếp thu tinh hoa từ những nhà làm phim gạo cội, biến nó thành một nền công nghiệp đa dạng, khai thác nhiều chủ đề mà hiếm có quốc gia nào làm được. Không ngần ngại đụng chạm đến những vấn đề nhạy cảm như chính trị, mặt tối của xã hội hay sự thao túng của giới chaebol, điện ảnh Hàn Quốc tạo ra những tác phẩm có chiều sâu, điều mà nền điện ảnh Trung Quốc gần như không thể thực hiện, thậm chí còn là thách thức đối với Hollywood. Hơn thế nữa, việc tinh chỉnh từ những bộ phim dài lê thê hơn 50 tập thành những tác phẩm cô đọng chỉ từ 12 – 20 (trừ những series sitcom) tập giúp phim Hàn duy trì sự hấp dẫn, đồng thời chinh phục thị trường châu Á.
Điểm khác biệt rõ nét giữa phim Hàn và phim Trung Quốc còn thể hiện qua cách chọn diễn viên. Nếu điện ảnh Hoa Ngữ chuộng các ngôi sao lưu lượng để đảm bảo doanh thu, thì tại Hàn Quốc, diễn viên không cần có danh tiếng sẵn có, chỉ cần phù hợp với vai diễn, biên kịch sẽ là người quyết định cuối cùng. Nhờ vậy, dù một số tác phẩm không quá xuất sắc, nhưng nhìn chung, phim Hàn vẫn giữ được chất lượng ổn định, mang đến trải nghiệm dễ chịu cho người xem. Đặc biệt, dòng phim tình cảm chính là thế mạnh đã giúp Hàn Quốc khẳng định vị thế trên bản đồ điện ảnh. Những tác phẩm đình đám như” Hoàng Cung” (2006), “Tiệm Cà Phê Hoàng Tử” (2007), “Huyền Thoại Iljimae” (2008), “Vườn Sao Băng” (2009), series “Gia Đình Là Số 1” cùng hàng trăm bộ phim khác đã làm nên thương hiệu cho điện ảnh xứ kim chi.

Không chỉ gây ấn tượng bởi kịch bản lôi cuốn, phim Hàn còn ghi dấu ấn nhờ kỹ thuật quay dựng chuyên nghiệp, hiệu ứng hình ảnh tinh tế cùng những bản nhạc phim giàu cảm xúc. Các góc máy được trau chuốt tỉ mỉ nhằm tôn lên nhan sắc diễn viên, sự chuyển đổi bối cảnh được thực hiện mượt mà, kỹ xảo được sử dụng vừa đủ, không phô trương, kết hợp với ánh sáng và màu sắc hài hòa để tạo nên những khung hình mãn nhãn. Điển hình, “Goblin” (2017), dù là một bộ phim giả tưởng, vẫn được xem là “tượng đài” về quay phim và kỹ xảo, đặt nền móng cho nhiều tác phẩm sau này. Ngay cả một bộ phim ngôn tình như “When the Phone Rings”, dù nội dung không quá đặc sắc, nhưng nhờ vào những góc máy tinh tế và bối cảnh sang trọng, vẫn tạo nên cơn sốt tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Không dừng lại ở thị trường châu Á, điện ảnh Hàn Quốc còn mở rộng ảnh hưởng ra thế giới bằng cách hợp tác với các nền tảng phát hành phim trực tuyến lớn như Netflix, Disney+. Hiện tượng toàn cầu “Squid Game” (2021) đã xuất sắc giành 6 giải Emmy, “The Glory” lọt top 10 của 89 quốc gia. Đặc biệt, nhờ sự bùng nổ mạnh mẽ của làn sóng phim ảnh Hàn Quốc, nhiều diễn viên gốc Hàn đã có cơ hội xuất hiện trong các dự án Hollywood đình đám như Ma Dong Seok trong “Eternals”, Lee Jung Jae trong “Star Wars: The Acolyte”, Park Seo Joon trong “The Marvels”.
Từ một quốc gia từng bị chiến tranh tàn phá, Hàn Quốc đã chứng minh thực lực của mình bằng cách xây dựng một nền điện ảnh vừa mang tính thương mại, vừa có giá trị nghệ thuật cao. Nếu như trước đây, Nhật Bản từng thống trị châu Á với anime và dòng phim arthouse, thì hiện nay, Hàn Quốc đang dần vươn lên, khẳng định vị thế với những kịch bản sắc sảo, chất lượng sản xuất hàng đầu và tầm ảnh hưởng sâu rộng trên toàn cầu.
Những năm gần đây, Thái Lan đang vươn lên mạnh mẽ, trở thành một trong những nền điện ảnh bứt phá của châu Á. Điều đáng chú ý là điện ảnh Thái không đi theo lối mòn của nhiều quốc gia trong khu vực. Thay vì tập trung vào thể loại tình cảm đơn thuần, Thái Lan khéo léo kết hợp các yếu tố giật gân trong mối quan hệ, khai thác sâu sắc dòng phim Boy Love (BL) và Girl Love (GL), đồng thời khẳng định vị thế vượt trội trong thể loại kinh dị – một thế mạnh đặc trưng của quốc gia này.
Giai đoạn đầu những năm 2000 đánh dấu bước ngoặt lớn của điện ảnh Thái Lan với sự ra đời của hàng loạt tác phẩm gây tiếng vang. “Shutter” (2004) được xem là một trong những bộ phim kinh dị xuất sắc nhất của châu Á, đến mức Hollywood đã làm lại với phiên bản cùng tên vào năm 2008. Tác phẩm này không chỉ thành công tại thị trường nội địa mà còn tạo nên cơn sốt trên toàn cầu, trở thành chuẩn mực của dòng phim kinh dị về tâm linh. Tiếp đó, “Pee Mak” (2013), một bộ phim pha trộn giữa kinh dị và hài hước, đạt doanh thu kỷ lục 33 triệu USD, trở thành bộ phim Thái Lan có doanh thu cao nhất mọi thời đại. Không chỉ thành công về mặt thương mại, phim còn được các nhà phê bình quốc tế đánh giá cao nhờ kịch bản sáng tạo, phá vỡ những giới hạn truyền thống của thể loại kinh dị.

Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở thể loại kinh dị, dòng phim chính kịch – nghệ thuật cũng giúp điện ảnh Thái ghi dấu ấn trên trường quốc tế. “Uncle Boonmee Who Can Recall His Past Lives” (2010) xuất sắc giành giải “Cành cọ vàng” tại Liên hoan phim Cannes, trở thành bộ phim Đông Nam Á đầu tiên đạt được thành tích này. Trong khi đó, “Bad Genius” (2017) gây tiếng vang toàn cầu khi thu về hơn 42 triệu USD – con số ấn tượng đối với một bộ phim châu Á không thuộc Hollywood hay Bollywood. Bộ phim không chỉ là cú hích về doanh thu mà còn được nhiều quốc gia mua bản quyền làm lại, như phiên bản “Cunning Single Lady” của Hàn Quốc hay “Exam” của Trung Quốc.

Bên cạnh đó, phim truyền hình Thái Lan cũng cho thấy tiềm năng phát triển vượt bậc. Các tác phẩm như “Chiếc Lá Cuốn Bay” (2019), “Tình Người Duyên Ma” (2013) và “Mối Tình Đầu” (2010) chứng minh rằng Thái Lan hoàn toàn có thể sản xuất những bộ phim tình cảm chất lượng, không cần phụ thuộc vào việc chuyển thể kịch bản từ nước ngoài như trước đây (“Full House” từ Hàn Quốc, “Thơ Ngây” từ Nhật Bản). Đặc biệt, “Chiếc Lá Cuốn Bay” với nội dung xoay quanh chủ đề người chuyển giới và những bi kịch gia đình đã gây tiếng vang không chỉ trong nước mà còn tại Trung Quốc và Việt Nam, trở thành bộ phim Thái có lượt xem cao nhất trên WeTV. Điểm đặc biệt trong kịch bản phim Thái là cách khai thác nội dung táo bạo, đôi khi có phần “điên cuồng” và phá vỡ những chuẩn mực thông thường, tạo nên sức hút khó cưỡng với khán giả trong và ngoài nước.

Không chỉ vậy, Thái Lan còn ghi dấu ấn với dòng phim Boy Love (tình yêu giữa hai người nam) và Girl Love (tình yêu giữa hai người nữ). Nếu trước đây, thể loại này chủ yếu du nhập từ Nhật Bản, thì nay Thái Lan đã phát triển nó thành một “mỏ vàng” của ngành công nghiệp điện ảnh. Một phần nhờ vào nền văn hóa cởi mở và chính sách kiểm duyệt không quá khắt khe, các nhà sản xuất có thể khai thác chủ đề tình yêu đồng giới mà không bị ràng buộc quá nhiều, từ đó thu hút lượng lớn fan hâm mộ, đặc biệt là các “hủ nữ”. Hàng loạt bộ phim như “SOTUS: The Series” (2016), “2gether: The Serie”s (2020), và “KinnPorsche” (2022) không chỉ tạo nên cơn sốt trong khu vực mà còn xuất khẩu thành công ra thị trường quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản và Mỹ. Chỉ riêng “KinnPorsche,” bộ phim đã giúp dàn diễn viên chính tổ chức concert hoành tráng tại nhiều quốc gia và xuất hiện trên bìa các tạp chí danh tiếng như GQ Thái Lan, Vogue Thái Lan. Không dừng lại ở đó, trào lưu phim BL còn thu hút các nhà đầu tư nước ngoài, giúp Thái Lan trở thành quốc gia dẫn đầu trong thị trường phim đam mỹ tại châu Á.

Không chỉ thành công trên màn ảnh nhỏ, điện ảnh Thái Lan còn gây tiếng vang tại thị trường phim chiếu rạp quốc tế. “Friend Zone” (2019), một bộ phim hài – lãng mạn với sự tham gia của Nine Naphat và Baifern Pimchanok, đã thu về 10 triệu USD trên toàn cầu, trở thành một trong những bộ phim tình cảm thành công nhất của Thái Lan. “The Medium” (2021), bộ phim kinh dị hợp tác giữa Thái Lan và Hàn Quốc, không chỉ đạt doanh thu khủng mà còn giành giải Phim hay nhất tại Liên hoan phim quốc tế Busan lần thứ 25. Đặc biệt, bộ phim “Gia Tài Của Ngoại” (2023) lọt vào danh sách rút gọn Top 15 đề cử “Phim quốc tế xuất sắc nhất” tại Oscar 2025, đưa điện ảnh Thái Lan tiến gần hơn đến sân chơi lớn nhất thế giới.

Với tốc độ phát triển nhanh chóng, đội ngũ diễn viên tài năng cùng những tác phẩm ngày càng chất lượng, Thái Lan không giấu tham vọng vươn lên trở thành trung tâm điện ảnh hàng đầu thế giới. Không chỉ dừng lại ở phạm vi trong nước, Thái Lan còn hướng đến chiến lược hợp tác, thay vì cạnh tranh, nhằm đưa ngành công nghiệp điện ảnh ASEAN tiến xa hơn trên bản đồ quốc tế. Việc hợp tác sản xuất phim với các nước có nền điện ảnh phát triển như Hàn Quốc (“The Medium”), Nhật Bản (“One for the Road”), hay Trung Quốc (“Man Suang”) chứng tỏ Thái Lan đang đi đúng hướng trong việc mở rộng tầm ảnh hưởng.
Với sự phát triển mạnh mẽ cả về chất lượng lẫn tầm ảnh hưởng, không thể phủ nhận rằng điện ảnh Thái Lan đang từng bước khẳng định vị thế của mình, không chỉ trong khu vực mà còn trên toàn cầu.