Ra mắt vào ngày 11/11 vừa qua, “Mục Hạ Vô Nhân” của SOOBIN và Binz xuất hiện như một nhịp trống vang sâu vào mặt nước vốn đang dậy sóng của V-Pop. MV chạm mốc 5 triệu lượt xem, kéo theo vô số bài phân tích mổ xẻ từng lớp hình ảnh, từng hơi xẩm, từng nhịp văn hóa được cài cắm, tạo nên một cuộc xôn xao lan rộng hiếm có. Nhưng vượt ra ngoài những con số rực rỡ ấy, điều khiến ca khúc trở nên đáng nhớ chính là sự dịch chuyển mà nó gợi mở: giới trẻ đang bắt đầu tiếp cận truyền thống không bằng ánh nhìn hoài cổ, mà bằng một thứ tò mò đầy sinh khí.
![]()
Trên nền làn điệu xẩm Bắc Bộ, SOOBIN cùng Binz và NSND Huỳnh Tú đã thổi sức sống mới vào tác phẩm trào phúng kinh điển của nhà thơ Nguyễn Khuyến theo phong cách điện ảnh đậm chất dân gian. Từ bối cảnh chợ quê, chiếu cói, ao đình cho đến ánh sáng, phục trang và nhịp điệu âm nhạc, tất cả được kết hợp tinh tế tạo thành một bức tranh sống động. Giai điệu xẩm được bọc trong lớp áo âm thanh hiện đại, với tiết tấu vừa phóng khoáng vừa cổ kính, vừa là văn hóa truyền thống Việt Nam vừa thấm một chút bụi đường của phố phường hiện đại, đan xen với cái “hài” thâm thúy đặc trưng của vùng Bắc Bộ. Đó không đơn thuần là một ca khúc thành công, mà tựa như một dấu hiệu báo trước một thời kỳ mới, nơi các nghệ sĩ trẻ không còn dè dặt khi chạm vào di sản truyền thống, mà mạnh dạn đi tận gốc rễ của chất liệu xưa cũ để gieo trồng lại trong một vùng đất hoàn toàn khác, táo bạo, phóng khoáng, và thấm đẫm hơi thở thời đại.


Từ “Mục Hạ Vô Nhân”, người nghe lập tức nhận ra rằng đây không phải một ngọn sóng đơn lẻ, mà là một cơn thủy triều văn hóa đang bừng lên trong hai năm 2024 – 2025 vừa qua: “Bóng Phù Hoa” của Phương Mỹ Chi, “Bắc Bling” của Hòa Minzy, “Phong Nữ x Cô Đôi Thượng Ngàn” của Ca nương Kiều Anh, “Duyên” và “Bắc Thang Lên Hỏi Ông Trời” của Em Xinh Say Hi, “Đại Khải Hoàn” của The Flob, hay “Trống Cơm – Mưa Trên Phố Huế – Đào Liễu – Dạ Cổ Hoài Lang – Chiếc Khăn Piêu” trên sân khấu Anh Trai Vượt Ngàn Chông Gai – những ca khúc không chỉ làm đầy thêm bức tranh V-Pop, mà còn cho thấy một mạch ngầm đang trỗi dậy, rộng lớn và bền bỉ hơn. Ta có thể thấy một sợi dây vô hình đang ngày càng kéo căng: một đầu nối về miền ký ức của những câu hò, điệu lý, nhịp trống, lời xẩm; đầu kia cắm sâu vào nền công nghiệp âm nhạc hiện đại. Và trong sự căng giãn đầy kích thích ấy, nền âm nhạc Việt Nam hiện nay đang là một minh chứng sống, rằng văn hóa truyền thống giờ đây đã bừng cháy trở lại trong tâm trí giới trẻ bằng sự tái sinh và tái tạo, được truyền tải bằng một cách tiếp cận rất khác.

Điều tưởng như chỉ là vài đốm sáng le lói nơi chân trời V-Pop đã bất ngờ tụ hội thành một dải ngân hà. Đó là sự hồi sinh đầy uy lực của chất liệu âm nhạc truyền thống – từ xẩm, quan họ, tuồng, chèo, nhã nhạc cung đình đến những làn điệu núi rừng Tây Bắc – trong các bản phối hiện đại giàu khao khát sáng tạo của thế hệ nghệ sĩ mới. Sự trở lại ấy không phải là lời thì thầm nuối tiếc gửi về quá khứ, mà như một động tác nâng di sản lên giữa ánh đèn đương đại trong hình hài đầy sáng tạo, thậm chí có phần choáng ngợp đến mức buộc người nghe phải tự vấn: đã bao lâu rồi mình vô tình xao lãng những mảnh âm thanh của cội nguồn?

Văn hóa truyền thống, lâu nay vốn bị phủ mờ sau lớp bụi thời gian, giờ như một cánh cửa cũ bất ngờ hé ra, để lộ bên trong một kho tàng lung linh hơn ta vẫn tưởng. Những giai điệu ấy giờ đây lại đang được bàn tán, chia sẻ, thuộc lòng – không phải như một di vật bất động, mà như một dòng chảy sống đang ngày càng lan rộng. Cũng hiếm khi người ta thấy thế hệ trẻ lại háo hức đến thế với những chất liệu từng được xem là “cũ kỹ”, có lẽ là bởi cái “sống lại” của truyền thống hôm nay không phải một sự hồi sinh do ép buộc, càng không phải phong trào nhất thời, mà là một sự trở về của một bản năng lâu nay nằm ngủ trong sâu thẳm tiềm thức, chỉ chờ đúng khoảnh khắc để thức dậy.

Điều làm cho sự trỗi dậy của V-Pop hôm nay trở nên đặc biệt không chỉ nằm ở số lượng tác phẩm hay độ phủ sóng, mà ở tinh thần mới mẻ của cuộc vận động này. Di sản không còn đứng sau lớp kính trưng bày, mà được mở khóa, tháo rời, lắp ráp lại thành những cấu trúc mới mẻ để sống sót cùng thời đại, để bừng cháy trở lại một cách mạnh mẽ và đầy niềm tự tôn.

Khác với thế hệ trước – những người bước vào kho tàng văn hóa truyền thống bằng tâm thế bảo tồn, nâng niu, thì thế hệ nghệ sĩ 9x, 10x lại bước vào di sản bằng sự tò mò, ham muốn tái tạo, bằng niềm tin rằng quá khứ chỉ thực sự được sống lại khi nó được diễn giải lại theo ngôn ngữ của ngày nay. Chính tinh thần làm mới ấy đã đặt nền móng cho bối cảnh V-Pop hiện thời: một khu vườn nơi những rễ cây của truyền thống bỗng toả nhánh đâm cành thành những hình thái mới, nơi quá khứ và hiện tại cùng đan vào nhau trong một bản nhạc vừa quen vừa lạ, vừa cổ kính vừa mang tính thời đại.

Dẫu xu hướng này được đón nhận nồng nhiệt, vẫn tồn tại những góc nhìn cần được suy xét thận trọng. Liệu việc đưa truyền thống vào âm nhạc hiện đại đôi khi chỉ là lớp áo nguỵ trang mỏng manh, một thủ pháp để thu hút sự chú ý giữa thị trường vốn luôn háu đói cái mới? Liệu các nghệ sĩ có thật sự thẩm thấu từng nốt xẩm câu chèo mà họ khai thác, có hiểu được bối cảnh, và linh hồn ẩn sau đó? Những nghi vấn ấy là cần thiết, bởi bất cứ cuộc tái sinh văn hóa nào nếu thiếu nền tảng tri thức và lòng trân trọng đều có nguy cơ trở nên hời hợt, như những chiêu trò thị trường không hơn không kém.
Thực tế, câu trả lời không cực đoan về một phía: cả sự hời hợt lẫn sự nghiêm cẩn đều đang tồn tại song song trong dòng chảy hiện nay. Có những sản phẩm chỉ khoác lên mình vài nét truyền thống như tạo điểm nhấn, để rồi khi soi kỹ, người nghe dễ dàng nhận ra sự vay mượn thiếu nền tảng. Nhưng ngược lại, không ít nghệ sĩ đã đi vào tận gốc rễ để tạo ra những âm sắc đượm hồn Việt, khẳng định một thái độ làm nghề được tôi luyện bằng tâm huyết và sự tiếp nối liên thế hệ. Ta thấy rõ điều ấy trong “Mục Hạ Vô Nhân” của SOOBIN: nam ca sĩ không dừng ở việc “mượn chất liệu” mà đã sáng tạo bằng mối liên kết thực thụ của mình với âm nhạc truyền thống, khi hợp tác cùng NSND Huỳnh Tú – người cha đã nuôi dưỡng tình yêu và khả năng chơi nhạc cụ dân gian của anh từ thuở nhỏ. Hay như “Bắc Bling”, với sự góp mặt của nghệ sĩ Xuân Hinh, đưa tiếng cười dân gian và nhịp điệu làng quê hòa vào sắc màu đương đại. Tương tự, các sản phẩm mang màu sắc văn hóa của Anh Trai Vượt Ngàn Chông Gai không chỉ dừng lại ở việc dùng nhạc cụ truyền thống như điểm xuyết, mà còn có sự cố vấn và tham gia của những người nghệ sĩ sáo mèo, nghệ nhân Nhã nhạc Cung đình Huế, diễn viên chèo, cải lương để họ kể câu chuyện văn hóa bằng chính hơi thở nghệ thuật của mình.

Dẫu chỉ là một vài trong số vô vàn những người đang góp sức làm sống lại nghệ thuật truyền thống chân chính ngoài kia, những nỗ lực nghiêm cẩn ấy – những bước chân đi chậm, đi sâu để chạm đến cái hồn của truyền thống, đã vẽ nên ranh giới sắc nét giữa sự hời hợt chóng tàn và khát vọng lan tỏa văn hóa có giá trị thật. Hơn cả, trong thời đại mà mọi xu hướng có thể bị xoá sạch chỉ sau một vòng thuật toán, việc các nghệ sĩ Việt chủ động quay về với căn tính văn hóa, dám đan xen quá khứ với hiện tại để làm mới âm nhạc của mình, chính là một hành động dũng cảm và đáng trân trọng. Điều ấy mở ra cánh cửa để Gen Z, thế hệ lớn lên giữa toàn cầu hóa và nhịp sống hối hả, tiếp cận truyền thống bằng ngôn ngữ của riêng họ.
Chúng ta đang chứng kiến một thời khắc rực rỡ của V-Pop: thời khắc mà các nghệ sĩ vừa tự hào đánh thức những âm vang của quá khứ, vừa mạnh mẽ tái tạo, biến di sản thành bản sắc âm nhạc Việt mang dáng hình mới, không bị ràng buộc bởi những gì đã cũ, nhưng cũng không đánh mất gốc rễ của chính mình.

Và biết đâu, chính từ những chất liệu dân gian tưởng chừng bình dị, âm nhạc Việt sẽ tìm thấy cánh cửa bước ra thế giới với một bản sắc không thể trộn lẫn, bằng những âm sắc của một Việt Nam hiện đại, giao hòa với văn hóa truyền thống đang được hồi sinh và thăng hoa.