Những cú đấm, ánh mắt hằn học và tiếng la hét trong phim học đường liệu đang cảnh tỉnh xã hội hay đang khiến khán giả, đặc biệt là giới trẻ, vô thức coi bạo lực là một phần của một thời tuổi trẻ nông nổi?

Trong vài năm trở lại đây, bạo lực học đường đã trở thành chất liệu quen thuộc của phim ảnh châu Á, đặc biệt là Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc. Từ những bộ phim đình đám như “The Glory”, “Weak Hero Class”, “Juvenile Justice”, hình ảnh những cú đấm, lời lăng mạ và các trò bắt nạt tinh vi xuất hiện với tần suất dày đặc. Với nhiều đạo diễn, đây là cách họ lột tả sự thật cho khán giả thấy những góc tối tồn đọng ngay trong môi trường tưởng như an toàn nhất. Điều đáng chú ý là nhiều kịch bản dựa trên câu chuyện có thật, được điều tra kỹ lưỡng và tái hiện tỉ mỉ đến từng chi tiết. “The Glory” của biên kịch Kim Eun Sook đã khiến cả Hàn Quốc chấn động vì lấy cảm hứng từ một vụ bạo lực học đường kinh hoàng. Thủ phạm dùng bàn ủi nóng gây thương tích vĩnh viễn cho nạn nhân. Cách tái hiện chân thật đến mức ám ảnh khiến nhiều người phải rời mắt nhưng đồng thời tạo ra hiệu ứng xã hội mạnh mẽ, buộc công chúng bàn luận sâu về trách nhiệm của nhà trường, phụ huynh và pháp luật.

Tuy nhiên, không phải mọi tác phẩm đều đạt được sự cân bằng này. Một số bộ phim lựa chọn khai thác yếu tố bạo lực như một công cụ gây sốc, dành quá nhiều thời lượng cho những cảnh quay trực diện với nhạc nền dồn dập và góc máy kịch tính. Điều này khiến khán giả trẻ dễ bị tê liệt cảm xúc, không còn cảm giác sợ hãi hay phẫn nộ mà dần xem những hành động đó như điều hiển nhiên của tuổi học trò. Đó là ranh giới mong manh giữa phản ánh và cổ súy. Nếu vượt qua thì tác phẩm sẽ mất đi giá trị phản biện vốn có.



Bạo lực học đường trong phim tồn tại ở hai mặt đối lập rõ rệt. Một mặt, nó giúp nâng cao nhận thức cộng đồng, buộc khán giả phải đối diện với những bất công và khơi gợi sự đồng cảm với nạn nhân. Những bộ phim như “Han Gong Ju” hay “School 2013” đã thành công khi biến câu chuyện cá nhân thành lời cảnh tỉnh, thôi thúc nhà trường và phụ huynh xem lại cách bảo vệ học sinh. Nhân vật bị bắt nạt không chỉ được khắc họa ở nỗi đau mà còn có hành trình tìm lại tiếng nói, trở thành nguồn cảm hứng để người xem tin rằng có thể phá vỡ vòng xoáy bạo lực. Mặt khác, khi yếu tố bạo lực trở thành “điểm bán” chính của bộ phim, vấn đề bắt đầu nảy sinh. Một số nhà sản xuất tận dụng cảnh đánh nhau, đe dọa hay cô lập như chiêu trò câu view, khiến câu chuyện mất đi chiều sâu nhân văn. Đáng lo hơn, thủ phạm thường được tạo hình “cool ngầu” với phong thái tự tin, ngoại hình chỉn chu và đôi khi là nét quyến rũ bí ẩn. Hình ảnh ấy trong mắt một bộ phận khán giả trẻ dễ trở thành biểu tượng quyền lực, dẫn tới ngộ nhận rằng bạo lực đồng nghĩa với sức mạnh và khả năng kiểm soát người khác.

Các nhà xã hội học gọi đây là hiện tượng “hợp thức hóa bạo lực” khi hình ảnh bạo lực được tiêu thụ dưới dạng giải trí, nó dần được bình thường hóa trong nhận thức. Nghiên cứu của Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA) chỉ ra rằng việc tiếp xúc liên tục với nội dung bạo lực mà thiếu bối cảnh xử lý hoặc giải pháp sẽ làm giảm khả năng đồng cảm và tăng sự chấp nhận hành vi bạo lực. Ở lứa tuổi vị thành niên, khi nhân cách và hệ giá trị còn đang hình thành, khoảng trống thông điệp này đặc biệt nguy hiểm. Nếu tác phẩm không chủ động lấp đầy khoảng trống đó bằng giải pháp, nó sẽ vô tình gieo mầm cho hành vi bắt chước ngoài đời.
Để tránh biến tác phẩm thành công cụ hợp thức hóa bạo lực, các nhà làm phim cần xác định rõ mục tiêu ngay từ khâu kịch bản. Bạo lực nên được đặt trong một mạch nguyên nhân – hệ quả chặt chẽ, để người xem hiểu rõ lý do xảy ra và nhìn thấy cái giá phải trả. Quan trọng hơn, tác phẩm phải dành đủ thời lượng cho quá trình hồi phục hoặc tìm giải pháp thay vì chỉ tập trung vào xung đột thể chất.
Một số đạo diễn đã tìm được lối đi cân bằng. Một ví dụ tiêu biểu là “Better Days” của đạo diễn Tăng Quốc Cường. Phim không chỉ khắc họa các tình huống bắt nạt khốc liệt mà còn tập trung mô tả hành trình của nữ sinh Trần Niệm từ một cô gái bị cô lập đến khi tìm thấy sự hỗ trợ và bảo vệ từ người bạn đồng hành. Tác phẩm gửi đi thông điệp rõ ràng rằng bạo lực không phải là câu trả lời và sự thay đổi hoàn toàn có thể xảy ra nếu xã hội, pháp luật và những cá nhân xung quanh cùng hành động.

Ngôn ngữ hình ảnh cũng là nơi thể hiện trách nhiệm. Thay vì nhịp quay nhanh, nhạc dồn dập và “đóng khung” bạo lực như một màn trình diễn, đạo diễn có thể chọn góc quay cắt cụt, âm thanh tiết chế và điểm nhìn chủ quan của nạn nhân. Cách kể này không làm giảm sức nặng của cảnh phim nhưng tránh tạo khoái cảm thẩm mỹ từ hành vi sai trái. Việc đặt xen kẽ những khoảnh khắc can thiệp đúng mực, giáo viên kịp thời bước vào, bạn học dám đứng ra can ngăn, phụ huynh nhận ra tín hiệu bất thường vừa tăng tính hiện thực, vừa gửi thông điệp tích cực: bạo lực không phải bí mật vô vọng và chỉ cần một người dũng cảm cũng có thể thay đổi cục diện.
Bạo lực học đường trong phim được xem là con dao hai lưỡi. Nó có thể là tiếng chuông cảnh báo khiến xã hội đối diện với vấn đề nhức nhối nhưng cũng có thể là cái bẫy vô hình dẫn đến sự bình thường hóa hành vi sai trái. Ở thời đại mà phim ảnh không chỉ là giải trí mà còn định hình tư duy, trách nhiệm của nhà làm phim không dừng lại ở việc kể một câu chuyện hấp dẫn mà còn ở việc đảm bảo câu chuyện ấy góp phần tạo ra một môi trường văn hóa an toàn và nhân văn hơn cho thế hệ trẻ. Chỉ khi giữ được ranh giới giữa phản ánh và cổ súy, phim học đường mới thực sự trở thành một phần của giải pháp, thay vì tiếp tay bình thường hóa vấn đề.
